Có 3 kết quả:

将棋 jiàng qí ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˊ將棋 jiàng qí ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˊ降旗 jiàng qí ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

Japanese chess (shōgi)

Từ điển Trung-Anh

Japanese chess (shōgi)

jiàng qí ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lower a flag
(2) to strike the colors