Có 3 kết quả:
将棋 jiàng qí ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˊ • 將棋 jiàng qí ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˊ • 降旗 jiàng qí ㄐㄧㄤˋ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese chess (shōgi)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese chess (shōgi)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lower a flag
(2) to strike the colors
(2) to strike the colors
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0